Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nức nở


[nức nở]
Sob.
Khóc nức nở
sob violently



Sob
Khóc nức nở To sob one's heart out


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.